L. Modrić
18
5
5

Luka Modrić

CM 95

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
82

RB
86

CB
82

LB
86

LWB
88

RWB
88

CDM
89

LM
91

CM
92

RM
91

CAM
92

CF
90

LW
91

RW
91

ST
84

Tốc độ
80
Sút
86
Chuyền bóng
96
Rê bóng
99
Phòng thủ
86
Thể chất
83
Tốc độ 78
Tăng tốc 84
Dứt điểm 82
Lực sút 86
Sút xa 95
Chọn vị trí 95
Vô lê 81
Penalty 91
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 95
Chuyền dài 94
Đá phạt 82
Sút xoáy 84
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Khéo léo 98
Thăng bằng 102
Phản ứng 91
Kèm người 92
Lấy bóng 85
Cắt bóng 88
Đánh đầu 66
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 80
Thể lực 90
Quyết đoán 85
Nhảy 71
Bình tĩnh 96
TM đổ người 15
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 15
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2654
Thể lực 90
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 82
Chuyền dài 94
Sút xa 95
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 98
Phản ứng 91
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb