L. Modrić
21
5
5

Luka Modrić

CM 99

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
83

RB
87

CB
83

LB
87

LWB
89

RWB
89

CDM
91

LM
94

CM
96

RM
94

CAM
96

CF
93

LW
94

RW
94

ST
88

Tốc độ
89
Sút
91
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
84
Thể chất
86
Tốc độ 91
Tăng tốc 88
Dứt điểm 89
Lực sút 90
Sút xa 99
Chọn vị trí 87
Vô lê 88
Penalty 90
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 94
Chuyền dài 105
Đá phạt 89
Sút xoáy 97
Rê bóng 103
Giữ bóng 105
Khéo léo 103
Thăng bằng 105
Phản ứng 97
Kèm người 83
Lấy bóng 89
Cắt bóng 89
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 81
Thể lực 98
Quyết đoán 85
Nhảy 88
Bình tĩnh 105
TM đổ người 16
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 10
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2761
Thể lực 98
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Lấy bóng 89
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 89
Chuyền dài 105
Sút xa 99
Cắt bóng 89
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 100
Phản ứng 97
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb