L. Modrić
26
5
5

Luka Modrić

CM 110

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 52 - Chẵn 12

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
92

RB
97

CB
92

LB
97

LWB
100

RWB
100

CDM
100

LM
105

CM
107

RM
105

CAM
106

CF
103

LW
104

RW
104

ST
98

Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
114
Rê bóng
111
Phòng thủ
93
Thể chất
94
Tốc độ 98
Tăng tốc 100
Dứt điểm 91
Lực sút 108
Sút xa 109
Chọn vị trí 107
Vô lê 101
Penalty 105
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 110
Chuyền dài 117
Đá phạt 101
Sút xoáy 114
Rê bóng 110
Giữ bóng 113
Khéo léo 113
Thăng bằng 114
Phản ứng 106
Kèm người 92
Lấy bóng 96
Cắt bóng 95
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 89
Thể lực 106
Quyết đoán 96
Nhảy 93
Bình tĩnh 118
TM đổ người 18
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 14
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3097
Thể lực 106
Rê bóng 114
Giữ bóng 113
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 91
Chuyền dài 117
Sút xa 109
Cắt bóng 95
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 114
Phản ứng 106
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb