L. Modrić
9
4
5

Luka Modrić

CM 77
CAM 77
CDM 72

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
62

RB
67

CB
62

LB
67

LWB
69

RWB
69

CDM
69

LM
72

CM
74

RM
72

CAM
74

CF
71

LW
72

RW
72

ST
66

Tốc độ
66
Sút
69
Chuyền bóng
80
Rê bóng
79
Phòng thủ
65
Thể chất
58
Tốc độ 64
Tăng tốc 69
Dứt điểm 65
Lực sút 73
Sút xa 75
Chọn vị trí 70
Vô lê 70
Penalty 76
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 79
Chuyền dài 82
Đá phạt 72
Sút xoáy 78
Rê bóng 77
Giữ bóng 83
Khéo léo 83
Thăng bằng 84
Phản ứng 76
Kèm người 65
Lấy bóng 67
Cắt bóng 72
Đánh đầu 51
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 54
Thể lực 67
Quyết đoán 56
Nhảy 62
Bình tĩnh 83
TM đổ người 14
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 9
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2144
Thể lực 67
Rê bóng 82
Giữ bóng 83
Lấy bóng 67
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 65
Chuyền dài 82
Sút xa 75
Cắt bóng 72
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 82
Phản ứng 76
Tăng tốc 69
Tốc độ 69
Khéo léo 83
Rê bóng 82
Giữ bóng 83
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 65
Chuyền dài 82
Sút xa 75
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 82
Phản ứng 76
Sức mạnh 54
Thể lực 67
Xoạc bóng 67
Giữ bóng 83
Kèm người 65
Lấy bóng 67
Chuyền ngắn 82
Chuyền dài 82
Cắt bóng 72
Tầm nhìn 82
Phản ứng 76
Quyết đoán 56
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb