L. Modrić
17
4
5

Luka Modrić

CM 93

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 43 - Chẵn 3

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
77

RB
83

CB
77

LB
83

LWB
85

RWB
85

CDM
85

LM
88

CM
90

RM
88

CAM
89

CF
86

LW
87

RW
87

ST
81

Tốc độ
81
Sút
84
Chuyền bóng
95
Rê bóng
94
Phòng thủ
80
Thể chất
74
Tốc độ 79
Tăng tốc 84
Dứt điểm 81
Lực sút 87
Sút xa 89
Chọn vị trí 86
Vô lê 84
Penalty 89
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 93
Chuyền dài 96
Đá phạt 86
Sút xoáy 92
Rê bóng 92
Giữ bóng 97
Khéo léo 97
Thăng bằng 98
Phản ứng 95
Kèm người 79
Lấy bóng 83
Cắt bóng 88
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 68
Thể lực 90
Quyết đoán 72
Nhảy 76
Bình tĩnh 98
TM đổ người 28
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 23
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2648
Thể lực 90
Rê bóng 97
Giữ bóng 97
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 81
Chuyền dài 96
Sút xa 89
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 86
Tầm nhìn 97
Phản ứng 95
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb