L. Modrić
27
5
5

Luka Modrić

CM 112

19

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 36 - 56

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
95

RB
101

CB
95

LB
101

LWB
103

RWB
103

CDM
104

LM
108

CM
109

RM
108

CAM
109

CF
106

LW
107

RW
107

ST
101

Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
115
Rê bóng
115
Phòng thủ
97
Thể chất
98
Tốc độ 103
Tăng tốc 105
Dứt điểm 93
Lực sút 113
Sút xa 112
Chọn vị trí 106
Vô lê 106
Penalty 103
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 113
Chuyền dài 118
Đá phạt 105
Sút xoáy 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 113
Khéo léo 119
Thăng bằng 117
Phản ứng 112
Kèm người 93
Lấy bóng 101
Cắt bóng 103
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 92
Thể lực 113
Quyết đoán 100
Nhảy 94
Bình tĩnh 119
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3183
Thể lực 113
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 93
Chuyền dài 118
Sút xa 112
Cắt bóng 103
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 115
Phản ứng 112
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb