L. Modrić
21
4
5

Luka Modrić

CM 100
CAM 100

14

Danh tiếng: Nổi tiếng
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 64kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
83

RB
88

CB
83

LB
88

LWB
91

RWB
91

CDM
91

LM
97

CM
97

RM
97

CAM
97

CF
95

LW
96

RW
96

ST
90

Tốc độ
94
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
105
Phòng thủ
83
Thể chất
88
Tốc độ 98
Tăng tốc 91
Dứt điểm 88
Lực sút 97
Sút xa 102
Chọn vị trí 96
Vô lê 87
Penalty 94
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 98
Chuyền dài 106
Đá phạt 98
Sút xoáy 101
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Khéo léo 108
Thăng bằng 108
Phản ứng 99
Kèm người 80
Lấy bóng 86
Cắt bóng 90
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 79
Sức mạnh 80
Thể lực 104
Quyết đoán 89
Nhảy 93
Bình tĩnh 109
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2832
Thể lực 104
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Lấy bóng 86
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 88
Chuyền dài 106
Sút xa 102
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 95
Phản ứng 99
Tăng tốc 91
Tốc độ 97
Khéo léo 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 88
Chuyền dài 106
Sút xa 102
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 95
Phản ứng 99
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb