L. Modrić
28
5
5

Luka Modrić

CM 114

19

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 36-56

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
98

RB
104

CB
98

LB
104

LWB
106

RWB
106

CDM
106

LM
110

CM
111

RM
110

CAM
111

CF
108

LW
109

RW
109

ST
102

Tốc độ
106
Sút
103
Chuyền bóng
116
Rê bóng
118
Phòng thủ
100
Thể chất
100
Tốc độ 104
Tăng tốc 109
Dứt điểm 93
Lực sút 115
Sút xa 115
Chọn vị trí 106
Vô lê 108
Penalty 102
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 111
Chuyền dài 118
Đá phạt 108
Sút xoáy 117
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Khéo léo 120
Thăng bằng 120
Phản ứng 112
Kèm người 98
Lấy bóng 100
Cắt bóng 109
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 102
Sức mạnh 93
Thể lực 116
Quyết đoán 104
Nhảy 91
Bình tĩnh 121
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3263
Thể lực 116
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 93
Chuyền dài 118
Sút xa 115
Cắt bóng 109
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 118
Phản ứng 112
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb