L. Modrić
24
5
5

Luka Modrić

CM 106
CAM 105

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 00 - 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
86

RB
92

CB
86

LB
92

LWB
95

RWB
95

CDM
94

LM
100

CM
102

RM
100

CAM
101

CF
99

LW
99

RW
99

ST
93

Tốc độ
97
Sút
93
Chuyền bóng
108
Rê bóng
107
Phòng thủ
86
Thể chất
88
Tốc độ 97
Tăng tốc 97
Dứt điểm 85
Lực sút 102
Sút xa 104
Chọn vị trí 101
Vô lê 95
Penalty 94
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 106
Chuyền dài 111
Đá phạt 99
Sút xoáy 109
Rê bóng 106
Giữ bóng 110
Khéo léo 108
Thăng bằng 108
Phản ứng 102
Kèm người 85
Lấy bóng 90
Cắt bóng 90
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 84
Thể lực 100
Quyết đoán 86
Nhảy 87
Bình tĩnh 111
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2944
Thể lực 100
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 85
Chuyền dài 111
Sút xa 104
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 109
Phản ứng 102
Tăng tốc 97
Tốc độ 100
Khéo léo 108
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 85
Chuyền dài 111
Sút xa 104
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 109
Phản ứng 102
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb