L. Modrić
19
4
5

Luka Modrić

CM 102
CAM 102
CDM 97

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
82

RB
88

CB
82

LB
88

LWB
90

RWB
90

CDM
90

LM
93

CM
95

RM
93

CAM
95

CF
92

LW
93

RW
93

ST
86

Tốc độ
86
Sút
90
Chuyền bóng
101
Rê bóng
99
Phòng thủ
86
Thể chất
79
Tốc độ 84
Tăng tốc 89
Dứt điểm 87
Lực sút 93
Sút xa 95
Chọn vị trí 90
Vô lê 90
Penalty 96
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 99
Chuyền dài 103
Đá phạt 92
Sút xoáy 98
Rê bóng 97
Giữ bóng 103
Khéo léo 104
Thăng bằng 104
Phản ứng 98
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Cắt bóng 93
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 74
Thể lực 90
Quyết đoán 78
Nhảy 82
Bình tĩnh 103
TM đổ người 34
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 29
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 2838
Thể lực 90
Rê bóng 102
Giữ bóng 103
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 87
Chuyền dài 103
Sút xa 95
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 103
Phản ứng 98
Tăng tốc 89
Tốc độ 89
Khéo léo 104
Rê bóng 102
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 87
Chuyền dài 103
Sút xa 95
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 103
Phản ứng 98
Sức mạnh 74
Thể lực 90
Xoạc bóng 87
Giữ bóng 103
Kèm người 85
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 103
Chuyền dài 103
Cắt bóng 93
Tầm nhìn 103
Phản ứng 98
Quyết đoán 78
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb