L. Modrić
22
5
5

Luka Modrić

CM 101

19

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 65kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
86

RB
91

CB
86

LB
91

LWB
93

RWB
93

CDM
93

LM
98

CM
98

RM
98

CAM
98

CF
96

LW
97

RW
97

ST
92

Tốc độ
94
Sút
95
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
88
Thể chất
87
Tốc độ 95
Tăng tốc 93
Dứt điểm 91
Lực sút 98
Sút xa 103
Chọn vị trí 96
Vô lê 91
Penalty 97
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 101
Chuyền dài 107
Đá phạt 91
Sút xoáy 100
Rê bóng 106
Giữ bóng 107
Khéo léo 108
Thăng bằng 110
Phản ứng 101
Kèm người 90
Lấy bóng 91
Cắt bóng 89
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 83
Thể lực 100
Quyết đoán 82
Nhảy 90
Bình tĩnh 108
TM đổ người 16
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 10
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2864
Thể lực 100
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 91
Chuyền dài 107
Sút xa 103
Cắt bóng 89
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 99
Phản ứng 101
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb