M. Reus
24
5
5

Marco Reus

CAM 107
CF 106

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 22-42

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
76

RB
84

CB
76

LB
84

LWB
88

RWB
88

CDM
86

LM
103

CM
100

RM
103

CAM
104

CF
103

LW
103

RW
103

ST
99

Tốc độ
102
Sút
104
Chuyền bóng
108
Rê bóng
105
Phòng thủ
66
Thể chất
97
Tốc độ 101
Tăng tốc 105
Dứt điểm 108
Lực sút 102
Sút xa 100
Chọn vị trí 113
Vô lê 103
Penalty 102
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 106
Chuyền dài 106
Đá phạt 105
Sút xoáy 112
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Khéo léo 107
Thăng bằng 98
Phản ứng 103
Kèm người 55
Lấy bóng 73
Cắt bóng 66
Đánh đầu 78
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 93
Thể lực 107
Quyết đoán 100
Nhảy 90
Bình tĩnh 109
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2925
Tăng tốc 105
Tốc độ 105
Khéo léo 107
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 108
Chuyền dài 106
Sút xa 100
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 111
Phản ứng 103
Tăng tốc 105
Tốc độ 105
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 108
Lực sút 102
Đánh đầu 78
Sút xa 100
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 111
Phản ứng 103
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt