M. Reus
26
5
5

Marco Reus

LW 110
CAM 110
RW 110

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 27 - 57

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
77

RB
85

CB
77

LB
85

LWB
90

RWB
90

CDM
88

LM
107

CM
103

RM
107

CAM
107

CF
106

LW
107

RW
107

ST
102

Tốc độ
107
Sút
107
Chuyền bóng
110
Rê bóng
108
Phòng thủ
67
Thể chất
99
Tốc độ 106
Tăng tốc 110
Dứt điểm 112
Lực sút 103
Sút xa 103
Chọn vị trí 117
Vô lê 101
Penalty 101
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 109
Chuyền dài 107
Đá phạt 102
Sút xoáy 113
Rê bóng 109
Giữ bóng 108
Khéo léo 111
Thăng bằng 101
Phản ứng 107
Kèm người 58
Lấy bóng 71
Cắt bóng 68
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 95
Thể lực 110
Quyết đoán 101
Nhảy 89
Bình tĩnh 111
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 20
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2988
Tăng tốc 110
Tốc độ 110
Khéo léo 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 108
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 112
Sút xa 103
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 114
Phản ứng 107
Tăng tốc 110
Tốc độ 110
Khéo léo 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 112
Chuyền dài 107
Sút xa 103
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 114
Phản ứng 107
Tăng tốc 110
Tốc độ 110
Khéo léo 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 108
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 112
Sút xa 103
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 114
Phản ứng 107
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt