M. Reus
8
4
5

Marco Reus

CAM 73
ST 68

18

Danh tiếng: Ngôi sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
50

RB
56

CB
50

LB
56

LWB
59

RWB
59

CDM
58

LM
68

CM
67

RM
68

CAM
70

CF
69

LW
69

RW
69

ST
65

Tốc độ
54
Sút
74
Chuyền bóng
74
Rê bóng
74
Phòng thủ
48
Thể chất
57
Tốc độ 51
Tăng tốc 58
Dứt điểm 75
Lực sút 75
Sút xa 74
Chọn vị trí 74
Vô lê 73
Penalty 75
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 75
Chuyền dài 70
Đá phạt 77
Sút xoáy 79
Rê bóng 74
Giữ bóng 75
Khéo léo 70
Thăng bằng 75
Phản ứng 75
Kèm người 51
Lấy bóng 44
Cắt bóng 51
Đánh đầu 42
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 61
Thể lực 61
Quyết đoán 45
Nhảy 55
Bình tĩnh 72
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 14
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 1979
Tăng tốc 58
Tốc độ 57
Khéo léo 70
Rê bóng 77
Giữ bóng 75
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 75
Chuyền dài 70
Sút xa 74
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 75
Phản ứng 75
Sức mạnh 61
Tăng tốc 58
Tốc độ 57
Rê bóng 77
Giữ bóng 75
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 75
Lực sút 75
Đánh đầu 42
Sút xa 74
Vô lê 73
Chọn vị trí 74
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt