M. Reus
16
4
5

Marco Reus

LM 84
CAM 86
ST 83

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
55

RB
63

CB
55

LB
63

LWB
66

RWB
66

CDM
64

LM
81

CM
77

RM
81

CAM
83

CF
83

LW
83

RW
83

ST
80

Tốc độ
86
Sút
87
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
49
Thể chất
67
Tốc độ 86
Tăng tốc 87
Dứt điểm 87
Lực sút 89
Sút xa 87
Chọn vị trí 87
Vô lê 89
Penalty 86
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 79
Chuyền dài 74
Đá phạt 85
Sút xoáy 90
Rê bóng 88
Giữ bóng 87
Khéo léo 87
Thăng bằng 83
Phản ứng 86
Kèm người 52
Lấy bóng 43
Cắt bóng 55
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 70
Thể lực 71
Quyết đoán 54
Nhảy 73
Bình tĩnh 84
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2337
Thể lực 71
Tăng tốc 87
Tốc độ 89
Rê bóng 90
Giữ bóng 87
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 87
Chuyền dài 74
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 87
Phản ứng 86
Tăng tốc 87
Tốc độ 89
Khéo léo 87
Rê bóng 90
Giữ bóng 87
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 87
Chuyền dài 74
Sút xa 87
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 87
Phản ứng 86
Sức mạnh 70
Tăng tốc 87
Tốc độ 89
Rê bóng 90
Giữ bóng 87
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 87
Lực sút 89
Đánh đầu 54
Sút xa 87
Vô lê 89
Chọn vị trí 87
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt