M. Reus
18
4
5

Marco Reus

CAM 95
ST 90

18

Danh tiếng: Ngôi sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
38

SW
72

RB
78

CB
72

LB
78

LWB
81

RWB
81

CDM
80

LM
90

CM
89

RM
90

CAM
92

CF
91

LW
91

RW
91

ST
87

Tốc độ
76
Sút
96
Chuyền bóng
96
Rê bóng
96
Phòng thủ
70
Thể chất
79
Tốc độ 73
Tăng tốc 80
Dứt điểm 97
Lực sút 97
Sút xa 96
Chọn vị trí 96
Vô lê 95
Penalty 97
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 97
Chuyền dài 92
Đá phạt 99
Sút xoáy 101
Rê bóng 96
Giữ bóng 97
Khéo léo 92
Thăng bằng 97
Phản ứng 97
Kèm người 73
Lấy bóng 66
Cắt bóng 73
Đánh đầu 64
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 83
Thể lực 83
Quyết đoán 67
Nhảy 77
Bình tĩnh 94
TM đổ người 35
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 36
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 2727
Tăng tốc 80
Tốc độ 79
Khéo léo 92
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 97
Chuyền dài 92
Sút xa 96
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 97
Phản ứng 97
Sức mạnh 83
Tăng tốc 80
Tốc độ 79
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 97
Lực sút 97
Đánh đầu 64
Sút xa 96
Vô lê 95
Chọn vị trí 96
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt