M. Reus
28
5
5

Marco Reus

CAM 114
LW 114

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
80

RB
87

CB
80

LB
87

LWB
92

RWB
92

CDM
90

LM
111

CM
106

RM
111

CAM
111

CF
111

LW
111

RW
111

ST
108

Tốc độ
114
Sút
115
Chuyền bóng
114
Rê bóng
113
Phòng thủ
68
Thể chất
103
Tốc độ 114
Tăng tốc 114
Dứt điểm 117
Lực sút 114
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Vô lê 117
Penalty 117
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 114
Chuyền dài 112
Đá phạt 112
Sút xoáy 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 112
Khéo léo 115
Thăng bằng 107
Phản ứng 114
Kèm người 67
Lấy bóng 70
Cắt bóng 63
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 97
Thể lực 113
Quyết đoán 111
Nhảy 96
Bình tĩnh 115
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3152
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Khéo léo 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 117
Chuyền dài 112
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 117
Phản ứng 114
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Khéo léo 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 112
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 117
Sút xa 114
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 117
Phản ứng 114
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt