M. Reus
18
4
5

Marco Reus

CAM 93
CF 93

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
63

RB
71

CB
63

LB
71

LWB
75

RWB
75

CDM
72

LM
89

CM
85

RM
89

CAM
90

CF
90

LW
90

RW
90

ST
87

Tốc độ
95
Sút
93
Chuyền bóng
93
Rê bóng
92
Phòng thủ
55
Thể chất
82
Tốc độ 97
Tăng tốc 93
Dứt điểm 91
Lực sút 97
Sút xa 94
Chọn vị trí 100
Vô lê 99
Penalty 95
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 91
Chuyền dài 89
Đá phạt 95
Sút xoáy 100
Rê bóng 93
Giữ bóng 90
Khéo léo 102
Thăng bằng 92
Phản ứng 91
Kèm người 54
Lấy bóng 58
Cắt bóng 52
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 82
Thể lực 89
Quyết đoán 76
Nhảy 83
Bình tĩnh 96
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2590
Tăng tốc 93
Tốc độ 98
Khéo léo 102
Rê bóng 95
Giữ bóng 90
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 91
Chuyền dài 89
Sút xa 94
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 97
Phản ứng 91
Tăng tốc 93
Tốc độ 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 90
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 91
Lực sút 97
Đánh đầu 61
Sút xa 94
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 97
Phản ứng 91
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt