M. Reus
15
4
5

Marco Reus

ST 87
CAM 88
LM 88

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
56

RB
65

CB
56

LB
65

LWB
70

RWB
70

CDM
66

LM
85

CM
79

RM
85

CAM
85

CF
86

LW
86

RW
86

ST
84

Tốc độ
93
Sút
89
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
46
Thể chất
79
Tốc độ 92
Tăng tốc 95
Dứt điểm 86
Lực sút 97
Sút xa 89
Chọn vị trí 91
Vô lê 92
Penalty 92
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 83
Chuyền dài 77
Đá phạt 88
Sút xoáy 94
Rê bóng 91
Giữ bóng 95
Khéo léo 98
Thăng bằng 93
Phản ứng 93
Kèm người 51
Lấy bóng 39
Cắt bóng 50
Đánh đầu 51
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 88
Thể lực 85
Quyết đoán 53
Nhảy 73
Bình tĩnh 87
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2412
Sức mạnh 88
Tăng tốc 95
Tốc độ 96
Rê bóng 96
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 86
Lực sút 97
Đánh đầu 51
Sút xa 89
Vô lê 92
Chọn vị trí 91
Tăng tốc 95
Tốc độ 96
Khéo léo 98
Rê bóng 96
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 86
Chuyền dài 77
Sút xa 89
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 78
Phản ứng 93
Thể lực 85
Tăng tốc 95
Tốc độ 96
Rê bóng 96
Giữ bóng 95
Tạt bóng 83
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 86
Chuyền dài 77
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 78
Phản ứng 93
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt