M. Reus
29
5
5

Marco Reus

CAM 116
RW 116

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
82

RB
89

CB
82

LB
89

LWB
94

RWB
94

CDM
92

LM
113

CM
108

RM
113

CAM
113

CF
113

LW
113

RW
113

ST
110

Tốc độ
115
Sút
115
Chuyền bóng
116
Rê bóng
115
Phòng thủ
70
Thể chất
105
Tốc độ 115
Tăng tốc 116
Dứt điểm 117
Lực sút 115
Sút xa 115
Chọn vị trí 121
Vô lê 116
Penalty 105
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 115
Chuyền dài 113
Đá phạt 113
Sút xoáy 118
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Khéo léo 115
Thăng bằng 109
Phản ứng 116
Kèm người 68
Lấy bóng 73
Cắt bóng 64
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 99
Thể lực 115
Quyết đoán 114
Nhảy 98
Bình tĩnh 117
TM đổ người 22
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3201
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Khéo léo 115
Rê bóng 118
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 117
Chuyền dài 113
Sút xa 115
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 119
Phản ứng 116
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Khéo léo 115
Rê bóng 118
Giữ bóng 115
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 117
Sút xa 115
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 119
Phản ứng 116
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt