M. Reus
27
5
5

Marco Reus

RW 113
CF 113

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 43 - Chẵn 03

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
91

RB
96

CB
91

LB
96

LWB
99

RWB
99

CDM
99

LM
109

CM
107

RM
109

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
113
Sút
114
Chuyền bóng
112
Rê bóng
112
Phòng thủ
88
Thể chất
100
Tốc độ 113
Tăng tốc 113
Dứt điểm 114
Lực sút 115
Sút xa 115
Chọn vị trí 117
Vô lê 116
Penalty 105
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 113
Chuyền dài 109
Đá phạt 109
Sút xoáy 115
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Khéo léo 114
Thăng bằng 106
Phản ứng 113
Kèm người 83
Lấy bóng 93
Cắt bóng 100
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 91
Thể lực 112
Quyết đoán 112
Nhảy 95
Bình tĩnh 114
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3189
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Khéo léo 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 110
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 114
Sút xa 115
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 116
Phản ứng 113
Tăng tốc 113
Tốc độ 116
Rê bóng 115
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 114
Lực sút 115
Đánh đầu 88
Sút xa 115
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 116
Phản ứng 113
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt