M. Reus
22
4
5

Marco Reus

CAM 103
CF 101

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 28 - 48

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
67

RB
76

CB
67

LB
76

LWB
80

RWB
80

CDM
78

LM
98

CM
95

RM
98

CAM
100

CF
98

LW
99

RW
99

ST
94

Tốc độ
102
Sút
99
Chuyền bóng
103
Rê bóng
102
Phòng thủ
56
Thể chất
85
Tốc độ 102
Tăng tốc 104
Dứt điểm 97
Lực sút 96
Sút xa 106
Chọn vị trí 106
Vô lê 95
Penalty 100
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 98
Chuyền dài 104
Đá phạt 103
Sút xoáy 105
Rê bóng 102
Giữ bóng 104
Khéo léo 104
Thăng bằng 99
Phản ứng 100
Kèm người 54
Lấy bóng 52
Cắt bóng 59
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 85
Thể lực 91
Quyết đoán 80
Nhảy 89
Bình tĩnh 105
TM đổ người 16
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 15
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2752
Tăng tốc 104
Tốc độ 105
Khéo léo 104
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 97
Chuyền dài 104
Sút xa 106
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 102
Phản ứng 100
Tăng tốc 104
Tốc độ 105
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 97
Lực sút 96
Đánh đầu 76
Sút xa 106
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 102
Phản ứng 100
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt