M. Reus
17
4
5

Marco Reus

CAM 95
CF 94

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
70

RB
77

CB
70

LB
77

LWB
80

RWB
80

CDM
79

LM
90

CM
88

RM
90

CAM
92

CF
91

LW
91

RW
91

ST
87

Tốc độ
79
Sút
95
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
68
Thể chất
77
Tốc độ 75
Tăng tốc 86
Dứt điểm 96
Lực sút 96
Sút xa 94
Chọn vị trí 96
Vô lê 96
Penalty 94
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 95
Chuyền dài 91
Đá phạt 97
Sút xoáy 99
Rê bóng 97
Giữ bóng 98
Khéo léo 94
Thăng bằng 94
Phản ứng 96
Kèm người 74
Lấy bóng 63
Cắt bóng 71
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 80
Thể lực 80
Quyết đoán 67
Nhảy 78
Bình tĩnh 98
TM đổ người 32
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 33
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 2694
Tăng tốc 86
Tốc độ 82
Khéo léo 94
Rê bóng 99
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 96
Chuyền dài 91
Sút xa 94
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 96
Phản ứng 96
Tăng tốc 86
Tốc độ 82
Rê bóng 99
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 96
Lực sút 96
Đánh đầu 61
Sút xa 94
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 96
Phản ứng 96
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt