M. Reus
29
5
5

Marco Reus

CAM 117
LW 117

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
83

RB
91

CB
83

LB
91

LWB
95

RWB
95

CDM
93

LM
114

CM
109

RM
114

CAM
114

CF
114

LW
114

RW
114

ST
111

Tốc độ
117
Sút
115
Chuyền bóng
117
Rê bóng
118
Phòng thủ
72
Thể chất
106
Tốc độ 117
Tăng tốc 117
Dứt điểm 115
Lực sút 117
Sút xa 117
Chọn vị trí 120
Vô lê 118
Penalty 104
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 119
Chuyền dài 115
Đá phạt 117
Sút xoáy 120
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Khéo léo 117
Thăng bằng 109
Phản ứng 117
Kèm người 68
Lấy bóng 75
Cắt bóng 67
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 100
Thể lực 115
Quyết đoán 113
Nhảy 98
Bình tĩnh 118
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 25
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3248
Tăng tốc 117
Tốc độ 120
Khéo léo 117
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 115
Chuyền dài 115
Sút xa 117
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 119
Phản ứng 117
Tăng tốc 117
Tốc độ 120
Khéo léo 117
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 115
Sút xa 117
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 119
Phản ứng 117
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt