M. Reus
25
5
5

Marco Reus

LW 108
CAM 108

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 04 - 24

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
75

RB
83

CB
75

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
86

LM
104

CM
101

RM
104

CAM
105

CF
104

LW
105

RW
105

ST
100

Tốc độ
102
Sút
106
Chuyền bóng
109
Rê bóng
107
Phòng thủ
65
Thể chất
97
Tốc độ 102
Tăng tốc 104
Dứt điểm 109
Lực sút 104
Sút xa 102
Chọn vị trí 116
Vô lê 100
Penalty 104
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 108
Chuyền dài 103
Đá phạt 107
Sút xoáy 112
Rê bóng 108
Giữ bóng 108
Khéo léo 106
Thăng bằng 102
Phản ứng 102
Kèm người 57
Lấy bóng 72
Cắt bóng 63
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 94
Thể lực 104
Quyết đoán 100
Nhảy 88
Bình tĩnh 113
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2950
Tăng tốc 104
Tốc độ 105
Khéo léo 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 109
Sút xa 102
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 102
Tăng tốc 104
Tốc độ 105
Khéo léo 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 109
Chuyền dài 103
Sút xa 102
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 102
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt