M. Reus
17
4
5

Marco Reus

CAM 93
CF 92
RM 91

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles Galaxy

Ngày sinh: 31/05/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 5

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
68

RB
75

CB
68

LB
75

LWB
78

RWB
78

CDM
76

LM
88

CM
86

RM
88

CAM
90

CF
89

LW
89

RW
89

ST
85

Tốc độ
80
Sút
92
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
65
Thể chất
76
Tốc độ 77
Tăng tốc 85
Dứt điểm 93
Lực sút 95
Sút xa 91
Chọn vị trí 93
Vô lê 96
Penalty 89
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 93
Chuyền dài 89
Đá phạt 94
Sút xoáy 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 95
Khéo léo 92
Thăng bằng 91
Phản ứng 95
Kèm người 71
Lấy bóng 60
Cắt bóng 68
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 77
Thể lực 83
Quyết đoán 64
Nhảy 79
Bình tĩnh 95
TM đổ người 29
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 30
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 2621
Tăng tốc 85
Tốc độ 83
Khéo léo 92
Rê bóng 97
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 93
Chuyền dài 89
Sút xa 91
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 95
Phản ứng 95
Tăng tốc 85
Tốc độ 83
Rê bóng 97
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 93
Lực sút 95
Đánh đầu 58
Sút xa 91
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 95
Phản ứng 95
Thể lực 83
Tăng tốc 85
Tốc độ 83
Rê bóng 97
Giữ bóng 95
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 93
Chuyền dài 89
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 95
Phản ứng 95
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Reus

Sự nghiệp CLB
2024: Los Angeles Galaxy
2012 - 2024: Borussia Dortmund
2009 - 2012: Borussia M'gladbach
2008 - 2009: Rot-Weiß Erfurt