S. Mané
9
4
5

Sadio Mané

LM 75
RM 75
ST 75

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 69kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
50

RB
54

CB
50

LB
54

LWB
57

RWB
57

CDM
55

LM
72

CM
67

RM
72

CAM
72

CF
73

LW
72

RW
72

ST
72

Tốc độ
75
Sút
74
Chuyền bóng
72
Rê bóng
77
Phòng thủ
41
Thể chất
69
Tốc độ 76
Tăng tốc 75
Dứt điểm 75
Lực sút 78
Sút xa 71
Chọn vị trí 76
Vô lê 69
Penalty 69
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 71
Chuyền dài 66
Đá phạt 64
Sút xoáy 71
Rê bóng 77
Giữ bóng 78
Khéo léo 79
Thăng bằng 82
Phản ứng 77
Kèm người 40
Lấy bóng 40
Cắt bóng 34
Đánh đầu 72
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 67
Thể lực 74
Quyết đoán 69
Nhảy 79
Bình tĩnh 76
TM đổ người 11
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2053
Thể lực 74
Tăng tốc 75
Tốc độ 78
Rê bóng 80
Giữ bóng 78
Tạt bóng 71
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 75
Chuyền dài 66
Chọn vị trí 76
Tầm nhìn 75
Phản ứng 77
Thể lực 74
Tăng tốc 75
Tốc độ 78
Rê bóng 80
Giữ bóng 78
Tạt bóng 71
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 75
Chuyền dài 66
Chọn vị trí 76
Tầm nhìn 75
Phản ứng 77
Sức mạnh 67
Tăng tốc 75
Tốc độ 78
Rê bóng 80
Giữ bóng 78
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 75
Lực sút 78
Đánh đầu 72
Sút xa 71
Vô lê 69
Chọn vị trí 76
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II