S. Mané
17
3
5

Sadio Mané

LW 91
RW 91

19

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 69kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
54

RB
63

CB
54

LB
63

LWB
67

RWB
67

CDM
62

LM
87

CM
79

RM
87

CAM
86

CF
88

LW
88

RW
88

ST
86

Tốc độ
100
Sút
89
Chuyền bóng
80
Rê bóng
93
Phòng thủ
40
Thể chất
82
Tốc độ 100
Tăng tốc 102
Dứt điểm 95
Lực sút 85
Sút xa 86
Chọn vị trí 90
Vô lê 74
Penalty 77
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 79
Chuyền dài 76
Đá phạt 67
Sút xoáy 77
Rê bóng 96
Giữ bóng 90
Khéo léo 94
Thăng bằng 90
Phản ứng 95
Kèm người 36
Lấy bóng 38
Cắt bóng 34
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 78
Thể lực 95
Quyết đoán 76
Nhảy 86
Bình tĩnh 86
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 19
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2359
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Khéo léo 94
Rê bóng 96
Giữ bóng 90
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 95
Sút xa 86
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 84
Phản ứng 95
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Khéo léo 94
Rê bóng 96
Giữ bóng 90
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 95
Sút xa 86
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 84
Phản ứng 95
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II