S. Mané
28
5
5

Sadio Mané

LW 113
ST 112
RW 113

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 69kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 12 - 32

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
82

RB
87

CB
82

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
109

CM
101

RM
109

CAM
109

CF
110

LW
110

RW
110

ST
109

Tốc độ
117
Sút
111
Chuyền bóng
106
Rê bóng
114
Phòng thủ
70
Thể chất
106
Tốc độ 116
Tăng tốc 119
Dứt điểm 116
Lực sút 110
Sút xa 105
Chọn vị trí 117
Vô lê 107
Penalty 97
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 103
Chuyền dài 99
Đá phạt 97
Sút xoáy 110
Rê bóng 118
Giữ bóng 108
Khéo léo 117
Thăng bằng 118
Phản ứng 117
Kèm người 72
Lấy bóng 68
Cắt bóng 57
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 104
Thể lực 111
Quyết đoán 106
Nhảy 112
Bình tĩnh 111
TM đổ người 18
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3104
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Khéo léo 117
Rê bóng 117
Giữ bóng 108
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 116
Sút xa 105
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 109
Phản ứng 117
Sức mạnh 104
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Rê bóng 117
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 116
Lực sút 110
Đánh đầu 107
Sút xa 105
Vô lê 107
Chọn vị trí 117
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Khéo léo 117
Rê bóng 117
Giữ bóng 108
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 116
Sút xa 105
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 109
Phản ứng 117
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II