S. Mané
27
5
5

Sadio Mané

LW 111
RW 111
ST 110

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 69kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 46 - Chẵn 06

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
80

RB
85

CB
80

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
86

LM
107

CM
100

RM
107

CAM
107

CF
108

LW
108

RW
108

ST
107

Tốc độ
113
Sút
109
Chuyền bóng
105
Rê bóng
112
Phòng thủ
68
Thể chất
104
Tốc độ 113
Tăng tốc 114
Dứt điểm 114
Lực sút 108
Sút xa 104
Chọn vị trí 114
Vô lê 104
Penalty 96
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 105
Chuyền dài 99
Đá phạt 92
Sút xoáy 106
Rê bóng 115
Giữ bóng 106
Khéo léo 114
Thăng bằng 115
Phản ứng 115
Kèm người 70
Lấy bóng 63
Cắt bóng 60
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 102
Thể lực 108
Quyết đoán 107
Nhảy 107
Bình tĩnh 112
TM đổ người 16
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3033
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Khéo léo 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 106
Tạt bóng 105
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 114
Sút xa 104
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 109
Phản ứng 115
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Khéo léo 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 106
Tạt bóng 105
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 114
Sút xa 104
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 109
Phản ứng 115
Sức mạnh 102
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Rê bóng 115
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 114
Lực sút 108
Đánh đầu 103
Sút xa 104
Vô lê 104
Chọn vị trí 114
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II