S. Mané
19
4
5

Sadio Mané

LM 99
RM 99
ST 99

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 69kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
72

RB
76

CB
72

LB
76

LWB
79

RWB
79

CDM
77

LM
94

CM
89

RM
94

CAM
94

CF
95

LW
94

RW
94

ST
94

Tốc độ
97
Sút
96
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
63
Thể chất
91
Tốc độ 98
Tăng tốc 97
Dứt điểm 97
Lực sút 100
Sút xa 93
Chọn vị trí 98
Vô lê 91
Penalty 91
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 93
Chuyền dài 88
Đá phạt 86
Sút xoáy 93
Rê bóng 99
Giữ bóng 100
Khéo léo 101
Thăng bằng 104
Phản ứng 99
Kèm người 62
Lấy bóng 62
Cắt bóng 56
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 89
Thể lực 96
Quyết đoán 91
Nhảy 101
Bình tĩnh 98
TM đổ người 33
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 38
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2801
Thể lực 96
Tăng tốc 97
Tốc độ 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 97
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 97
Phản ứng 99
Thể lực 96
Tăng tốc 97
Tốc độ 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 97
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 97
Phản ứng 99
Sức mạnh 89
Tăng tốc 97
Tốc độ 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 97
Lực sút 100
Đánh đầu 94
Sút xa 93
Vô lê 91
Chọn vị trí 98
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II