S. Mané
22
5
5

Sadio Mané

LW 101
LM 99

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 69kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 35-55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
68

RB
74

CB
68

LB
74

LWB
78

RWB
78

CDM
73

LM
96

CM
88

RM
96

CAM
95

CF
97

LW
98

RW
98

ST
98

Tốc độ
108
Sút
100
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
55
Thể chất
91
Tốc độ 108
Tăng tốc 108
Dứt điểm 105
Lực sút 97
Sút xa 98
Chọn vị trí 108
Vô lê 89
Penalty 93
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 95
Chuyền dài 81
Đá phạt 84
Sút xoáy 100
Rê bóng 104
Giữ bóng 95
Khéo léo 104
Thăng bằng 107
Phản ứng 104
Kèm người 45
Lấy bóng 59
Cắt bóng 49
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 89
Thể lực 98
Quyết đoán 89
Nhảy 97
Bình tĩnh 102
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 17
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2707
Tăng tốc 108
Tốc độ 111
Khéo léo 104
Rê bóng 104
Giữ bóng 95
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 105
Sút xa 98
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 86
Phản ứng 104
Thể lực 98
Tăng tốc 108
Tốc độ 111
Rê bóng 104
Giữ bóng 95
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 105
Chuyền dài 81
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 86
Phản ứng 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II