S. Mané
17
4
5

Sadio Mané

LM 98
RM 98
ST 98

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 69kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
70

RB
75

CB
70

LB
75

LWB
77

RWB
77

CDM
76

LM
92

CM
87

RM
92

CAM
92

CF
93

LW
93

RW
93

ST
92

Tốc độ
95
Sút
94
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
61
Thể chất
89
Tốc độ 96
Tăng tốc 95
Dứt điểm 95
Lực sút 98
Sút xa 91
Chọn vị trí 96
Vô lê 89
Penalty 89
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 92
Chuyền dài 86
Đá phạt 79
Sút xoáy 91
Rê bóng 98
Giữ bóng 99
Khéo léo 99
Thăng bằng 103
Phản ứng 98
Kèm người 60
Lấy bóng 60
Cắt bóng 54
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 87
Thể lực 93
Quyết đoán 89
Nhảy 99
Bình tĩnh 96
TM đổ người 31
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 36
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2732
Thể lực 93
Tăng tốc 95
Tốc độ 98
Rê bóng 101
Giữ bóng 99
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 95
Chuyền dài 86
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 94
Phản ứng 98
Thể lực 93
Tăng tốc 95
Tốc độ 98
Rê bóng 101
Giữ bóng 99
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 95
Chuyền dài 86
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 94
Phản ứng 98
Sức mạnh 87
Tăng tốc 95
Tốc độ 98
Rê bóng 101
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 95
Lực sút 98
Đánh đầu 92
Sút xa 91
Vô lê 89
Chọn vị trí 96
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II