S. Mané
18
4
5

Sadio Mané

LW 94
LM 93

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 69kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
61

RB
68

CB
61

LB
68

LWB
71

RWB
71

CDM
67

LM
90

CM
82

RM
90

CAM
90

CF
91

LW
91

RW
91

ST
90

Tốc độ
103
Sút
90
Chuyền bóng
85
Rê bóng
97
Phòng thủ
49
Thể chất
83
Tốc độ 103
Tăng tốc 104
Dứt điểm 92
Lực sút 93
Sút xa 89
Chọn vị trí 96
Vô lê 78
Penalty 76
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 87
Chuyền dài 78
Đá phạt 70
Sút xoáy 79
Rê bóng 100
Giữ bóng 92
Khéo léo 99
Thăng bằng 98
Phản ứng 97
Kèm người 46
Lấy bóng 46
Cắt bóng 42
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 79
Thể lực 93
Quyết đoán 78
Nhảy 97
Bình tĩnh 90
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2483
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Khéo léo 99
Rê bóng 100
Giữ bóng 92
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 92
Sút xa 89
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 97
Thể lực 93
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Rê bóng 100
Giữ bóng 92
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 92
Chuyền dài 78
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 97
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II