S. Mané
29
5
5

Sadio Mané

LW 114
RW 114

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 69kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
85

RB
90

CB
85

LB
90

LWB
93

RWB
93

CDM
89

LM
110

CM
102

RM
110

CAM
109

CF
111

LW
111

RW
111

ST
111

Tốc độ
119
Sút
113
Chuyền bóng
106
Rê bóng
115
Phòng thủ
73
Thể chất
110
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 119
Lực sút 112
Sút xa 102
Chọn vị trí 118
Vô lê 115
Penalty 100
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 107
Chuyền dài 101
Đá phạt 99
Sút xoáy 112
Rê bóng 119
Giữ bóng 109
Khéo léo 118
Thăng bằng 119
Phản ứng 118
Kèm người 73
Lấy bóng 73
Cắt bóng 58
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 104
Thể lực 118
Quyết đoán 114
Nhảy 117
Bình tĩnh 114
TM đổ người 22
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3184
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 118
Rê bóng 118
Giữ bóng 109
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 119
Sút xa 102
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 104
Phản ứng 118
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 118
Rê bóng 118
Giữ bóng 109
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 119
Sút xa 102
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 104
Phản ứng 118
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II