S. Mané
26
5
5

Sadio Mané

LW 108
CF 108

17

Danh tiếng: Siêu Sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 69kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
77

RB
82

CB
77

LB
82

LWB
85

RWB
85

CDM
82

LM
104

CM
96

RM
104

CAM
103

CF
105

LW
105

RW
105

ST
105

Tốc độ
112
Sút
106
Chuyền bóng
100
Rê bóng
110
Phòng thủ
65
Thể chất
103
Tốc độ 111
Tăng tốc 114
Dứt điểm 112
Lực sút 104
Sút xa 99
Chọn vị trí 114
Vô lê 105
Penalty 95
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 103
Chuyền dài 93
Đá phạt 90
Sút xoáy 107
Rê bóng 115
Giữ bóng 102
Khéo léo 112
Thăng bằng 113
Phản ứng 113
Kèm người 67
Lấy bóng 64
Cắt bóng 48
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 100
Thể lực 107
Quyết đoán 106
Nhảy 106
Bình tĩnh 110
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2951
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Khéo léo 112
Rê bóng 113
Giữ bóng 102
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 112
Sút xa 99
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 102
Phản ứng 113
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Rê bóng 113
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 112
Lực sút 104
Đánh đầu 101
Sút xa 99
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 102
Phản ứng 113
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II