S. Mané
32
5
5

Sadio Mané

LW 122
CF 122

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 69kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
90

RB
96

CB
90

LB
96

LWB
100

RWB
100

CDM
96

LM
118

CM
110

RM
118

CAM
117

CF
119

LW
119

RW
119

ST
119

Tốc độ
126
Sút
121
Chuyền bóng
114
Rê bóng
122
Phòng thủ
77
Thể chất
116
Tốc độ 126
Tăng tốc 127
Dứt điểm 126
Lực sút 121
Sút xa 115
Chọn vị trí 127
Vô lê 125
Penalty 107
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 117
Chuyền dài 108
Đá phạt 99
Sút xoáy 118
Rê bóng 126
Giữ bóng 117
Khéo léo 116
Thăng bằng 127
Phản ứng 127
Kèm người 77
Lấy bóng 69
Cắt bóng 69
Đánh đầu 120
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 110
Thể lực 125
Quyết đoán 123
Nhảy 119
Bình tĩnh 122
TM đổ người 24
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 25
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3402
Tăng tốc 127
Tốc độ 129
Khéo léo 116
Rê bóng 125
Giữ bóng 117
Tạt bóng 117
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 126
Sút xa 115
Chọn vị trí 127
Tầm nhìn 117
Phản ứng 127
Tăng tốc 127
Tốc độ 129
Rê bóng 125
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 126
Lực sút 121
Đánh đầu 120
Sút xa 115
Chọn vị trí 127
Tầm nhìn 117
Phản ứng 127
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II