S. Mané
18
4
5

Sadio Mané

LW 94

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 69kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
64

RB
70

CB
64

LB
70

LWB
73

RWB
73

CDM
70

LM
90

CM
84

RM
90

CAM
90

CF
91

LW
91

RW
91

ST
90

Tốc độ
98
Sút
91
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
55
Thể chất
83
Tốc độ 98
Tăng tốc 100
Dứt điểm 96
Lực sút 90
Sút xa 85
Chọn vị trí 97
Vô lê 82
Penalty 79
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 83
Chuyền dài 79
Đá phạt 72
Sút xoáy 83
Rê bóng 96
Giữ bóng 95
Khéo léo 98
Thăng bằng 92
Phản ứng 98
Kèm người 53
Lấy bóng 53
Cắt bóng 47
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 78
Thể lực 94
Quyết đoán 82
Nhảy 92
Bình tĩnh 90
TM đổ người 24
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 29
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2560
Tăng tốc 100
Tốc độ 101
Khéo léo 98
Rê bóng 98
Giữ bóng 95
Tạt bóng 83
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 96
Sút xa 85
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 91
Phản ứng 98
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II