S. Mané
23
5
5

Sadio Mané

LW 102
LM 102

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Nassr

Ngày sinh: 10/04/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 69kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 03 - 23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
69

RB
75

CB
69

LB
75

LWB
79

RWB
79

CDM
75

LM
99

CM
91

RM
99

CAM
98

CF
99

LW
99

RW
99

ST
99

Tốc độ
109
Sút
99
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
56
Thể chất
97
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 105
Lực sút 100
Sút xa 94
Chọn vị trí 106
Vô lê 89
Penalty 83
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 100
Chuyền dài 91
Đá phạt 84
Sút xoáy 92
Rê bóng 106
Giữ bóng 98
Khéo léo 107
Thăng bằng 104
Phản ứng 104
Kèm người 59
Lấy bóng 51
Cắt bóng 48
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 97
Thể lực 104
Quyết đoán 87
Nhảy 104
Bình tĩnh 100
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2736
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Khéo léo 107
Rê bóng 106
Giữ bóng 98
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 105
Sút xa 94
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 96
Phản ứng 104
Thể lực 104
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 106
Giữ bóng 98
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 105
Chuyền dài 91
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 96
Phản ứng 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Mané

Sự nghiệp CLB
2023: Al Nassr
2022 - 2023: Bayern München
2016 - 2022: Liverpool
2014 - 2016: Southampton
2012 - 2014: RB Salzburg
2012 - 2012: FC Metz
2010 - 2012: FC Metz II