S. Eto'o
27
5
5

Samuel Eto'o

ST 113
LW 112

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Ballon d'Or

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
77

RB
83

CB
77

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
83

LM
107

CM
98

RM
107

CAM
107

CF
110

LW
109

RW
109

ST
110

Tốc độ
118
Sút
116
Chuyền bóng
101
Rê bóng
114
Phòng thủ
64
Thể chất
103
Tốc độ 118
Tăng tốc 119
Dứt điểm 120
Lực sút 113
Sút xa 110
Chọn vị trí 120
Vô lê 117
Penalty 113
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 98
Chuyền dài 95
Đá phạt 108
Sút xoáy 116
Rê bóng 115
Giữ bóng 111
Khéo léo 119
Thăng bằng 118
Phản ứng 116
Kèm người 68
Lấy bóng 57
Cắt bóng 57
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 100
Thể lực 111
Quyết đoán 100
Nhảy 109
Bình tĩnh 120
TM đổ người 20
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3115
Sức mạnh 100
Tăng tốc 119
Tốc độ 121
Rê bóng 117
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 120
Lực sút 113
Đánh đầu 104
Sút xa 110
Vô lê 117
Chọn vị trí 120
Tăng tốc 119
Tốc độ 121
Khéo léo 119
Rê bóng 117
Giữ bóng 111
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 120
Sút xa 110
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 96
Phản ứng 116
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)