S. Eto'o
22
5
5

Samuel Eto'o

ST 104

29

Danh tiếng: Huyền thoại
Free Agent

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 04 - 34

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
68

RB
73

CB
68

LB
73

LWB
77

RWB
77

CDM
74

LM
96

CM
89

RM
96

CAM
97

CF
100

LW
98

RW
98

ST
101

Tốc độ
107
Sút
107
Chuyền bóng
90
Rê bóng
101
Phòng thủ
54
Thể chất
97
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 112
Lực sút 102
Sút xa 104
Chọn vị trí 111
Vô lê 99
Penalty 102
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 87
Chuyền dài 85
Đá phạt 98
Sút xoáy 98
Rê bóng 101
Giữ bóng 102
Khéo léo 106
Thăng bằng 99
Phản ứng 105
Kèm người 58
Lấy bóng 45
Cắt bóng 50
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 95
Thể lực 102
Quyết đoán 95
Nhảy 101
Bình tĩnh 108
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2791
Sức mạnh 95
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 112
Lực sút 102
Đánh đầu 94
Sút xa 104
Vô lê 99
Chọn vị trí 111
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)