S. Eto'o
31
4
5

Samuel Eto'o

ST 121

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Winning Streak

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
83

RB
90

CB
83

LB
90

LWB
93

RWB
93

CDM
90

LM
115

CM
106

RM
115

CAM
115

CF
117

LW
116

RW
116

ST
118

Tốc độ
126
Sút
123
Chuyền bóng
107
Rê bóng
123
Phòng thủ
69
Thể chất
111
Tốc độ 126
Tăng tốc 127
Dứt điểm 127
Lực sút 121
Sút xa 117
Chọn vị trí 126
Vô lê 121
Penalty 121
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 102
Chuyền dài 101
Đá phạt 114
Sút xoáy 123
Rê bóng 124
Giữ bóng 121
Khéo léo 127
Thăng bằng 126
Phản ứng 123
Kèm người 71
Lấy bóng 63
Cắt bóng 61
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 107
Thể lực 123
Quyết đoán 108
Nhảy 115
Bình tĩnh 125
TM đổ người 26
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 26
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3335
Sức mạnh 107
Tăng tốc 127
Tốc độ 129
Rê bóng 126
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 127
Lực sút 121
Đánh đầu 110
Sút xa 117
Vô lê 121
Chọn vị trí 126
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)