S. Eto'o
8
3
5

Samuel Eto'o

ST 73

81

Danh tiếng: Ngôi sao
Konyaspor

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
47

RB
49

CB
47

LB
49

LWB
52

RWB
52

CDM
51

LM
68

CM
64

RM
68

CAM
69

CF
70

LW
69

RW
69

ST
70

Tốc độ
68
Sút
76
Chuyền bóng
68
Rê bóng
73
Phòng thủ
35
Thể chất
66
Tốc độ 69
Tăng tốc 68
Dứt điểm 78
Lực sút 79
Sút xa 70
Chọn vị trí 77
Vô lê 75
Penalty 79
Chuyền ngắn 71
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 65
Chuyền dài 67
Đá phạt 67
Sút xoáy 73
Rê bóng 75
Giữ bóng 73
Khéo léo 69
Thăng bằng 70
Phản ứng 71
Kèm người 21
Lấy bóng 38
Cắt bóng 38
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 66
Thể lực 60
Quyết đoán 70
Nhảy 80
Bình tĩnh 77
TM đổ người 10
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 1985
Sức mạnh 66
Tăng tốc 68
Tốc độ 71
Rê bóng 76
Giữ bóng 73
Chuyền ngắn 71
Dứt điểm 78
Lực sút 79
Đánh đầu 70
Sút xa 70
Vô lê 75
Chọn vị trí 77
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)