S. Eto'o
23
4
5

Samuel Eto'o

ST 105

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Back to Back

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
72

RB
78

CB
72

LB
78

LWB
81

RWB
81

CDM
77

LM
98

CM
89

RM
98

CAM
97

CF
100

LW
100

RW
100

ST
102

Tốc độ
110
Sút
107
Chuyền bóng
90
Rê bóng
104
Phòng thủ
61
Thể chất
98
Tốc độ 110
Tăng tốc 111
Dứt điểm 112
Lực sút 103
Sút xa 103
Chọn vị trí 112
Vô lê 100
Penalty 112
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 91
Chuyền dài 88
Đá phạt 101
Sút xoáy 100
Rê bóng 103
Giữ bóng 105
Khéo léo 111
Thăng bằng 105
Phản ứng 103
Kèm người 69
Lấy bóng 46
Cắt bóng 57
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 97
Thể lực 104
Quyết đoán 93
Nhảy 100
Bình tĩnh 112
TM đổ người 13
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 15
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2849
Sức mạnh 97
Tăng tốc 111
Tốc độ 113
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 112
Lực sút 103
Đánh đầu 96
Sút xa 103
Vô lê 100
Chọn vị trí 112
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)