S. Eto'o
22
4
5

Samuel Eto'o

ST 103

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Nostalgia

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 01 - 21

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
64

RB
71

CB
64

LB
71

LWB
75

RWB
75

CDM
70

LM
95

CM
85

RM
95

CAM
94

CF
98

LW
97

RW
97

ST
100

Tốc độ
109
Sút
105
Chuyền bóng
86
Rê bóng
102
Phòng thủ
50
Thể chất
94
Tốc độ 109
Tăng tốc 110
Dứt điểm 111
Lực sút 101
Sút xa 99
Chọn vị trí 109
Vô lê 102
Penalty 106
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 86
Chuyền dài 81
Đá phạt 96
Sút xoáy 99
Rê bóng 102
Giữ bóng 100
Khéo léo 109
Thăng bằng 97
Phản ứng 106
Kèm người 59
Lấy bóng 36
Cắt bóng 43
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 93
Thể lực 103
Quyết đoán 88
Nhảy 93
Bình tĩnh 109
TM đổ người 12
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2732
Sức mạnh 93
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Rê bóng 105
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 111
Lực sút 101
Đánh đầu 92
Sút xa 99
Vô lê 102
Chọn vị trí 109
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)