S. Eto'o
21
4
5

Samuel Eto'o

ST 100

29

Danh tiếng: Huyền thoại
Chelsea FC Ambassador

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
63

RB
68

CB
63

LB
68

LWB
71

RWB
71

CDM
68

LM
91

CM
83

RM
91

CAM
92

CF
95

LW
94

RW
94

ST
97

Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
85
Rê bóng
97
Phòng thủ
48
Thể chất
94
Tốc độ 105
Tăng tốc 102
Dứt điểm 107
Lực sút 99
Sút xa 96
Chọn vị trí 108
Vô lê 104
Penalty 103
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 84
Chuyền dài 78
Đá phạt 88
Sút xoáy 101
Rê bóng 95
Giữ bóng 99
Khéo léo 105
Thăng bằng 94
Phản ứng 99
Kèm người 56
Lấy bóng 35
Cắt bóng 39
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 94
Thể lực 95
Quyết đoán 94
Nhảy 91
Bình tĩnh 107
TM đổ người 17
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 19
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2676
Sức mạnh 94
Tăng tốc 102
Tốc độ 106
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 107
Lực sút 99
Đánh đầu 90
Sút xa 96
Vô lê 104
Chọn vị trí 108
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)