S. Eto'o
26
4
5

Samuel Eto'o

ST 111
CF 111

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Unexpected Transfer

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 29 - 49

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
77

RB
83

CB
77

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
83

LM
106

CM
98

RM
106

CAM
106

CF
108

LW
108

RW
108

ST
108

Tốc độ
115
Sút
113
Chuyền bóng
101
Rê bóng
113
Phòng thủ
65
Thể chất
102
Tốc độ 115
Tăng tốc 115
Dứt điểm 116
Lực sút 111
Sút xa 109
Chọn vị trí 117
Vô lê 109
Penalty 111
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 103
Chuyền dài 92
Đá phạt 104
Sút xoáy 112
Rê bóng 115
Giữ bóng 110
Khéo léo 115
Thăng bằng 116
Phản ứng 112
Kèm người 68
Lấy bóng 61
Cắt bóng 57
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 101
Thể lực 110
Quyết đoán 98
Nhảy 106
Bình tĩnh 117
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 18
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3051
Sức mạnh 101
Tăng tốc 115
Tốc độ 118
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 116
Lực sút 111
Đánh đầu 103
Sút xa 109
Vô lê 109
Chọn vị trí 117
Tăng tốc 115
Tốc độ 118
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 116
Lực sút 111
Đánh đầu 103
Sút xa 109
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 100
Phản ứng 112
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)