S. Eto'o
23
4
5

Samuel Eto'o

ST 109

9

Danh tiếng: Huyền thoại
22 World Legend

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
71

RB
77

CB
71

LB
77

LWB
81

RWB
81

CDM
77

LM
103

CM
93

RM
103

CAM
102

CF
105

LW
104

RW
104

ST
106

Tốc độ
115
Sút
112
Chuyền bóng
96
Rê bóng
109
Phòng thủ
56
Thể chất
101
Tốc độ 115
Tăng tốc 116
Dứt điểm 117
Lực sút 107
Sút xa 108
Chọn vị trí 115
Vô lê 111
Penalty 110
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 97
Chuyền dài 95
Đá phạt 104
Sút xoáy 112
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Khéo léo 117
Thăng bằng 112
Phản ứng 110
Kèm người 61
Lấy bóng 45
Cắt bóng 47
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 99
Thể lực 110
Quyết đoán 97
Nhảy 105
Bình tĩnh 117
TM đổ người 13
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2961
Sức mạnh 99
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 117
Lực sút 107
Đánh đầu 101
Sút xa 108
Vô lê 111
Chọn vị trí 115
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)