S. Eto'o
28
4
5

Samuel Eto'o

ST 115

9

Danh tiếng: Huyền thoại
25 FCO Super Champions League

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

179cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
75

RB
82

CB
75

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
82

LM
108

CM
99

RM
108

CAM
107

CF
110

LW
110

RW
110

ST
112

Tốc độ
120
Sút
117
Chuyền bóng
101
Rê bóng
115
Phòng thủ
59
Thể chất
107
Tốc độ 120
Tăng tốc 120
Dứt điểm 122
Lực sút 113
Sút xa 114
Chọn vị trí 121
Vô lê 117
Penalty 115
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 103
Chuyền dài 99
Đá phạt 110
Sút xoáy 115
Rê bóng 115
Giữ bóng 114
Khéo léo 121
Thăng bằng 118
Phản ứng 118
Kèm người 61
Lấy bóng 50
Cắt bóng 55
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 105
Thể lực 115
Quyết đoán 105
Nhảy 111
Bình tĩnh 121
TM đổ người 23
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3140
Sức mạnh 105
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Rê bóng 118
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 122
Lực sút 113
Đánh đầu 105
Sút xa 114
Vô lê 117
Chọn vị trí 121
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)