S. Eto'o
10
3
5

Samuel Eto'o

CAM 75

9

Danh tiếng: Bình thường
NHD

Ngày sinh: 10/03/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

179cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
48

RB
52

CB
48

LB
52

LWB
54

RWB
54

CDM
53

LM
71

CM
66

RM
71

CAM
72

CF
73

LW
72

RW
72

ST
73

Tốc độ
81
Sút
76
Chuyền bóng
69
Rê bóng
78
Phòng thủ
35
Thể chất
67
Tốc độ 81
Tăng tốc 82
Dứt điểm 80
Lực sút 78
Sút xa 70
Chọn vị trí 74
Vô lê 70
Penalty 68
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 61
Chuyền dài 70
Đá phạt 71
Sút xoáy 71
Rê bóng 79
Giữ bóng 77
Khéo léo 79
Thăng bằng 73
Phản ứng 80
Kèm người 19
Lấy bóng 38
Cắt bóng 38
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 69
Thể lực 63
Quyết đoán 68
Nhảy 80
Bình tĩnh 71
TM đổ người 10
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2027
Tăng tốc 82
Tốc độ 84
Khéo léo 79
Rê bóng 81
Giữ bóng 77
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 80
Chuyền dài 70
Sút xa 70
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 66
Phản ứng 80
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của S. Eto'o

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Qatar SC
2018 - 2018: Konyaspor
2015 - 2018: Antalyaspor
2015 - 2015: Sampdoria
2014 - 2015: Everton
2013 - 2014: Chelsea
2011 - 2013: Anzhi Makhachkala
2009 - 2011: Lombardia FC
2004 - 2009: FC Barcelona
2000 - 2004: RCD Mallorca
1998 - 2000: Real Madrid
1998 - 1999: RCD Espanyol (Cho mượn)
1996 - 1998: Castilla
1997 - 1998: CD Leganés (Cho mượn)